• Ngoại động từ

    Bỏ lò
    Enfourner du pain
    bỏ bánh mì vào lò
    (thân mật) đút thỏm vào
    Enfourner un gâteau dans sa bouche
    đút thỏm cái bánh vào miệng
    Bỏ vào, ấn vào
    Tiến hành
    Mal enfourner une affaire
    tiến hành không tốt một công việc
    Phản nghĩa Défourner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X