• Ngoại động từ

    Siết chặt, quấn chật, ôm chặt
    Enserrer une pièce métallique dans un étau
    siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp
    Le boa enserre sa proie
    con trăn quấn chặt con mồi
    (nghĩa bóng) gò bó
    Une famille enserrée dans ses traditions
    một gia đình gò bó theo tục lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X