• Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) êtô, mỏ cặp
    avoir le coeur dans un étau
    buồn phiền, lo lắng
    avoir le pied dans un étau
    đi giầy chật quá
    être pris (serré) comme dans un étau
    bị o ép thậm tệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X