• Ngoại động từ

    Cắt mẩu đầu
    Entamer un pain
    cắt đầu mẩu bánh mì
    Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt)
    Entamer la peau
    làm sướt da
    Phạm vào
    Entamer sa fortune
    phạm vào gia tài của mình
    Chọc thủng
    Entamer la première ligne ennemie
    chọc thủng tuyến đầu của địch
    Bắt đầu
    Entamer une conversation
    bắt đầu cuộc nói chuyện
    Làm tổn thương
    Entamer la réputation de quelqu'un
    làm tổn thương đến danh tiếng của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X