• Danh từ giống đực

    Lòng phấn khởi
    Accueillir quelqu'un avec enthousiasme
    phấn khởi đón tiếp ai
    Nhiệt tình
    Parler d'un auteur avec enthousiasme
    nhiệt tình nói đến một tác giả
    Hứng thú, cảm hứng
    L'enthousiasme de la création
    hứng thơ sáng tác
    enthousiasme poétique
    hứng thú, thi hứng
    Phản nghĩa Détachement, froideur, indifférence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X