• Danh từ giống đực

    Sự gửi đi, sự cử đi
    Envoi d'une lettre
    sự gửi đi một bức thư
    l'envoi d'un ambassadeur
    sự cử đi một đại sứ
    Cái gửi đi
    J'ai [[re�u]] votre envoi le courant
    tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
    (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)
    coup d'envoi
    (thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá)
    envoi des couleurs
    sự kéo cờ chào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X