• Danh từ giống đực

    (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập
    Acquérir un talent par un long exercice
    đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày
    Sự luyện tập thân thể, thể dục

    Phản nghĩa Calme, inaction, repos

    Bài tập; ( số nhiều) sách bài tập
    Exercice de mathématiques
    bài tập toán
    Sự thực hành, sự sử dụng
    L'exercice de la fonction publique
    sự thực hành công vụ
    Sự kiểm tra thương nghiệp
    (kinh tế) tài chánh năm báo cáo
    entrer en exercice
    nhậm chức
    exercices spirituels spirituel
    spirituel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X