• Ngoại động từ

    Gửi đi
    Expédier un paquet
    gửi đi một gói đồ
    Giải quyết nhanh; làm quàng lên
    Expédier une affaire
    giải quyết nhanh một công việc
    Expédier un repas
    ăn quàng lên
    Tống đi
    Expédier un importun
    tống kẻ quấy rầy đi
    (luật học, pháp lý) cấp bản sao
    (từ cũ, nghĩa cũ) giết, khử (ai)
    Expédier les affaires courantes+ giải quyết công việc thường ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X