• Danh từ giống cái

    đầu, đầu mút, cuối
    L'extrémité d'une corde
    đầu dây
    Lúc cuối cùng, lúc chết
    Malade à l'extrémité
    người ốm lúc chết
    Mức cuối cùng
    L'extrémité de la misère
    mức cuối cùng của khốn khổ
    Hành động cực đoan; quyết định cực đoan
    Sự cùng cực
    (số nhiều) chân tay
    Avoir les extrémités froides
    chân tay giá lạnh
    (số nhiều) sự nổi nóng; sự hành hung

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X