• Ngoại động từ

    Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ
    Extraire un projectile
    gắp viên đạn ra
    Extraire une dent
    nhổ răng
    Khai thác
    Extraire la houille
    khai thác than đá
    Trích
    Extraire un passage d'un livre
    trích một đoạn sách
    ( hóa học) chiết, chiết xuất
    (toán học) khai
    Extraire la racine carrée
    khai phương
    Phản nghĩa Ajouter. Enfermer, enfouir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X