• Ngoại động từ

    Làm sai đi
    Fausser la réalité
    làm sai sự thực vật học đi
    Làm vênh, làm méo
    Fausser une règle
    làm vênh cái thước
    Xuyên tạc
    Fausser le sens de la loi
    xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
    Làm sai lệch
    Fausser le jugement
    làm sai lệch sự phán đoán
    fausser compagnie xem compagnie
    compagnie
    Phản nghĩa Redresser, rétablir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X