-
Phản nghĩa Absence, isolement, solitude
(quân sự) đại đội
- bonne compagnie
- những người lương thiện có giáo dục
- dame demoiselle de compagnie
- bà (cô) tùy tùng
- de bonne compagnie
- lịch sự
- Gens de bonne compagnie
- �� những người lịch sự
- de mauvaise compagnie
- thô tục, đểu cáng
- marcher de compagnie
- đi cùng với
- et compagnie
- (thân mật) và đồng bọn, cả bọn
- C'est fripouille et compagnie
- �� cả bọn vô lại
- être en galante compagnie
- đi với một phụ nữ
- fausser compagnie
- bỏ về, bỏ đi
- l'illustre compagnie
- viện hàn lâm Pháp
- mauvaise compagnie
- bọn vô lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ