• Tính từ

    Có hoa; đầy hoa
    Vase fleuri
    bình có hoa
    Jardin fleuri
    vườn đầy hoa
    Tissu fleuri
    vải hoa
    Tươi
    Teint fleuri
    sắc mặt tươi
    Văn vẻ
    Style fleuri
    lời văn văn vẻ
    Tươi sáng, lộng lẫy
    Esprit fleuri
    tinh thần tươi sáng
    barbe fleurie
    (từ cũ, nghĩa cũ) râu bạc phơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X