• Danh từ giống đực

    Phân chuồng
    Fumier de boeuf
    phân bò
    (nghĩa rộng) phân hữu cơ
    (thông tục) đồ tồi, đồ giòi bọ
    être comme Job sur son fumier
    cực kỳ nghèo khổ
    être hardi comme un coq sur son fumier
    gà cậy gần chuồng
    perle dans un fumier
    viên ngọc lẫn trong đống phân, rồng ở với tôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X