• Danh từ giống cái

    Cái nĩa
    Fourchette à dessert
    cái nĩa ăn đồ tráng miệng
    Fourchette de changement de vitesse
    (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
    Cái chạc
    Fourchette de balance
    cái chạc đòn cân
    Fourchette vulvaire
    (giải phẫu) học chạc âm hộ
    (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa)
    (kinh tế) tài chính biên độ cực đại
    avoir un joli coup de fourchette
    ăn khỏe
    belle fourchette
    người ăn khỏe
    déjeuner à la fourchette
    bữa ăn sáng có thịt
    fourchette du père Adam
    (thân mật) ngón tay
    vol à la fourchette
    móc túi bằng hai ngón tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X