• Tính từ

    Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh
    Tige frêle
    thân cây mảnh
    Frêle appui
    chỗ dựa yếu ớt
    Frêle raison
    lý lẽ mỏng manh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X