• Tính từ

    Ân cần, niềm nở
    Accueil gracieux
    sự tiếp đón ân cần
    Không lấy tiền, cho không
    Donner quelque chose à titre gracieux
    cho không cái gì
    Duyên dáng, yêu kiều
    Visage gracieux
    khuôn mặt duyên dáng
    Phản nghĩa Méchant, sévère; abrupt, impoli, malgracieux, pesant; onéreux; disgracieux, laid
    Danh từ giống đực
    Cái duyên dáng, vẻ duyên dáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X