• Danh từ giống cái

    Sự thiếu nhẫn nại, sự sốt ruột, sự nóng lòng
    L'impatience de la jeunesse
    sự thiếu nhẫn nại của thanh niên
    Attendre avec impatience
    sốt ruột chờ đợi
    ( số nhiều) cảm giác bứt rứt
    Avoir des impatiences dans les jambes
    có cảm giác bứt rứt ở cẳng chân
    Phản nghĩa Calme, impassibilité. Patience

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X