• Ngoại động từ

    Đánh thuế
    Imposer une marchandise
    đánh thuế một món hàng
    Bắt phải (chịu); áp đặt
    Imposer de dures conditions à l'adversaire
    áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
    Imposer silence
    bắt phải im lặng, bịt miệng
    Imposer le respect
    khiến phải kính nể

    Phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser

    Imposer les mains (tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai)
    imposer une page
    (ngành in) lên trang

    Nội động từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho phải kính nể
    Sa fermeté impose
    tính cương nghị của ông ta làm cho mọi người phải kính trọng
    (từ cũ; nghĩa cũ) lừa phỉnh
    Imposer à quelqu'un
    lừa phỉnh ai
    en imposer
    buộc phải kính nể; bắt phải phục tùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X