-
Ngoại động từ
Bắt phải (chịu); áp đặt
- Imposer de dures conditions à l'adversaire
- áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
- Imposer silence
- bắt phải im lặng, bịt miệng
- Imposer le respect
- khiến phải kính nể
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ