• Danh từ giống cái

    Sự chắc, sự vững bền
    Fermeté d'un pont
    sự vững bền của một chiếc cầu
    Tính vững vàng
    Fermeté de jugement
    phán đoán vững vàng
    Sự quả quyết, sự rắn rỏi
    Fermeté du style
    lời văn học rắn rỏi
    Tính kiên quyết, tính cương quyết, tính cương nghị
    Fermeté de caractère
    tính khí kiên quyết
    Sự đứng giá (mua bán chứng khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X