• Danh từ giống đực

    Sự kính trọng
    Témoigner du respect à quelqu'un
    kính trọng ai
    Sự tôn trọng
    Respect de la loi
    sự tôn trọng pháp luật
    ( số nhiều) lòng tôn kính
    Présenter ses respects à quelqu'un
    tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai
    respect de soi-même
    sự tự trọng
    respect filial
    lòng hiếu thảo
    respect humain
    sự e sợ dư luận
    sauf votre respect sauf le respect que je vous dois
    xin ông thứ lỗi cho lời này
    tenir en respect
    bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X