-
Danh từ giống đực
( số nhiều) lòng tôn kính
- Présenter ses respects à quelqu'un
- tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai
- respect de soi-même
- sự tự trọng
- respect filial
- lòng hiếu thảo
- respect humain
- sự e sợ dư luận
- sauf votre respect sauf le respect que je vous dois
- xin ông thứ lỗi cho lời này
- tenir en respect
- bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ