• Tính từ

    In
    Tissu imprimé
    vải in hoa
    En-tête imprimé d'un papier
    tiêu đề in của một tờ giấy

    Danh từ giống đực

    Tài liệu in, ấn phẩm
    Vải in
    Phiếu in, tờ in
    Remplissez lisiblement cet imprimé
    hãy điền rõ vào tờ in này
    Chữ in
    Il ne sait lire que l'imprimé
    anh ta chỉ đọc được chữ in

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X