• Tính từ

    (bao) gồm trong
    Frais inclus dans une somme
    chi phí gồm trong một số tiền
    Kể cả
    Jusqu'au troisième chapitre inclus
    cho đến chương ba, kể cả chương đó

    Phản nghĩa Exclu

    Dent incluse (giải phẫu) học răng ngầm
    étamine incluse
    (thực vật học) nhị thọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X