• Tính từ

    Không biết, chưa biết
    Les causes du décès restent inconnues
    nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết
    Quantité inconnue d'une équation
    đại lượng chưa biết của một phương trình
    Lạ, xa lạ, mới lạ
    Un homme inconnu
    một người xa lạ
    Un pays inconnu
    một xứ xa lạ
    Sensation inconnue
    cảm giác mới lạ
    Không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh
    Artiste inconnu
    nghệ sĩ chưa ai biết tiếng
    Tombeau du Soldat Inconnu
    nấm mồ chiến sĩ vô danh
    Phản nghĩa Célèbre, connu, éprouvé, fameux, familier, renommé
    Danh từ giống đực
    Người lạ
    Cái chưa biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X