• Tính từ

    Xem enfer
    Démons infernaux
    quỷ địa ngục
    Quỷ quái
    Ruse infernale
    mưu mẹo quỷ quái

    Phản nghĩa Angélique, céleste, divin

    Ghê người, dữ dội, hung dữ
    Bruit infernal
    tiếng ồn dữ dội
    Chaleur infernale
    cái nóng ghê người
    (thân mật) không tài nào chịu được
    Un enfant infernal
    đứa bé không tài nào chịu được
    machine infernale
    khối nổ, bom
    pierre infernale
    (dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X