• Danh từ giống cái

    Sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
    L'infidélité d'un mari
    sự không trung thành của một người chồng
    Des infidélités dans un roman historique
    những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X