• Danh từ giống cái

    Sự thông tin, thông tin
    Agence d'information
    hãng thông tin
    Quantité d'information
    lượng thông tin
    Information génétique
    (sinh vật học; sinh lý học) thông tin di truyền
    Tin tức, tin, thông báo
    Informations sportives
    tin thể thao
    Sự lấy tin, sự thẩm tra
    Homme politique en voyage d'information
    nhà chính trị đi thẩm tra
    (luật học, pháp lý) sự điều tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X