• Tính từ

    Hay, hay hay; thú vị
    Nouvelle intéressante
    tin hay
    Enfant intéressant
    đứa bé hay hay
    Livre intéressant
    quyển sách thú vị
    Ces gens -là ne sont pas intéressants
    tụi đó chẳng hay ho gì
    Hời, có lợi
    Prix intéressant
    giá hời
    état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có mang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X