• Danh từ giống cái

    độ mạnh, cường độ
    Intensité sonore
    cường độ âm, âm lượng
    Intensité du travail
    cường độ lao động
    Intensité de champ électrique
    cường độ điện trường
    Intensité de combustion
    cường độ cháy
    Intensité de courant
    cường độ dòng điện
    Intensité d'éclairage
    cường độ chiếu sáng
    Intensité de pesanteur
    cường độ trọng trường
    Intensité spécifique
    cường độ riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X