-
Danh từ giống cái
độ mạnh, cường độ
- Intensité sonore
- cường độ âm, âm lượng
- Intensité du travail
- cường độ lao động
- Intensité de champ électrique
- cường độ điện trường
- Intensité de combustion
- cường độ cháy
- Intensité de courant
- cường độ dòng điện
- Intensité d'éclairage
- cường độ chiếu sáng
- Intensité de pesanteur
- cường độ trọng trường
- Intensité spécifique
- cường độ riêng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ