• Tính từ

    Trai, nam, đực, trống
    Enfant mâle
    con trai
    Fleur mâle
    hoa đực
    Oiseau mâle
    chim trống
    Hormone mâle
    hocmon nam
    Pièce mâle d'une charnière
    (kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
    Mạnh mẽ, hùng dũng
    Voix mâle
    tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng

    Danh từ giống đực

    Con đực, con trống
    (luật học, pháp lý) đàn ông, nam
    Hérédité par les mâles
    thừa kế từ nam sang nam
    (thân mật) con đực khỏe (nói về người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X