• Động từ

    Đe dọa, dọa
    Menacer un enfant d'une punition
    dọa nạt một đứa trẻ
    Có cơ, có nguy cơ
    Ce nuage nous menace d'un orage
    đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông
    Son discours menace d'être long
    bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy
    menacer ruine
    sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) nghĩa bóng
    Phản nghĩa Rassurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X