• Danh từ giống cái

    Sự đổ nát
    Maison qui tombe en ruine
    ngôi nhà đổ nát
    Sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành
    La ruine [[dune]] théorie
    sự sụp đổ của một học thuyết
    La ruine des espérances
    sự tan tành hy vọng
    La ruine de la santé
    sự suy sụp sức khỏe
    Sự sa sút, sự sạt nghiệp
    Banquier au bord de sa ruine
    tên chủ ngân hàng sắp bị sạt nghiệp
    Nguyên nhân phá sản, nguồn gốc bại hoại
    Le jeu est une ruine
    cờ bạc là một nguồn gốc bại hoại
    ( số nhiều) phế tích, tàn tích
    Les ruines [[dAngkor]]
    phế tích Ăng-co
    Người tàn tạ
    Il [[nest]] plus [[quune]] ruine
    anh ta chỉ còn là một người tàn tạ
    menacer ruine menacer
    menacer
    Phản nghĩa Essor, fortune.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X