• Danh từ giống cái

    Kỳ quan
    Les merveilles de la nature
    những kỳ quan của thiên nhiên

    Phản nghĩa Horreur

    Kỳ công
    Les merveilles de la science
    những kỳ công của khoa học
    Bánh rán cắt
    (từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền diệu
    à merveille
    rất tốt, tuyệt vời
    Chanter à merveille
    �� hát hay tuyệt vời
    dire merveille de
    ca ngợi hết sức, khen hết sức
    faire des merveilles
    có thành tích kỳ dị
    faire merveille
    đạt kết quả tốt lắm; có tác dụng tốt lắm
    promettre monts et merveilles promettre
    promettre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X