• Ngoại động từ

    Hứa, hẹn
    Promettre un cadeau
    hứa tặng quà
    Báo (trước)
    Le temps promet la pluie
    thời tiết báo sẽ mưa
    Bảo đảm, cam đoan
    Je vous promets qu'il s'en repentira
    tôi bảo đảm với anh nó sẽ hối hận về việc đó
    promettre la lune promettre monts et mervelles
    hứa hươu hứa vượn

    Nội động từ

    Hứa hẹn
    Vigne qui promet beaucoup
    ruộng nho hứa hẹn nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X