• Tính từ

    Của tôi
    Ce livre est mien
    cuốn sách đó là của tôi
    Un mien ami
    (văn học) một người bạn thân của tôi

    Đại từ ( Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes)

    (cái) của tôi
    Ce livre [[nest]] pas le mien
    cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi

    Danh từ

    Cái của tôi
    Le mien et le tien
    cái của tôi và cái của anh
    ( Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X