• Danh từ giống đực

    (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
    (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
    (sử học) nô lệ da đen
    petit nègre
    tiếng Pháp giả cầy
    tête de nègre
    màu nâu thẫm
    travailler comme un nègre
    làm việc vất vả

    Tính từ

    Da đen
    Tribu nègre
    bộ lạc da đen
    nègre blanc
    ba phải
    Motion nègre blanc
    kiến nghị ba phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X