• Danh từ giống cái

    Sự biếu, sự dâng, vật biếu
    Refuser des offres
    từ chối vật biếu
    Sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề nghị
    Offre avantageuse
    sự dạm (bán hoặc mua) có lợi
    appel [[doffres]]
    sự đấu thầu
    loi de [[loffre]] et de la demande demande
    demande
    offre [[demploi]]
    sự dạm tuyển người làm
    offre de services
    sự dạm việc, sự nhận phục vụ
    Phản nghĩa Demande. Refus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X