• Tính từ

    Có lợi, thuận lợi
    Condition avantageuse
    điều kiện có lợi
    Prix avantageux
    giá hời
    Tự phụ, kiêu căng
    Air avantageux
    điệu bộ kiêu căng
    Đề cao, khen ngợi
    Parler de quelqu'un en termes avantageux
    nói về ai với lời lẽ đề cao
    Phản nghĩa Désavantageux; contraire, défavorable, fâcheux, nuisible, préjudiciable
    Danh từ giống đực
    Faire l'avantageux
    ) (từ cũ, nghĩa cũ) làm bộ, lên mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X