-
Danh từ giống cái
Chiều dài, bề dài
- La longueur d'une route
- chiều dài con đường
- Longueur d'un rectangle
- bề dài hình chữ nhật
- Longueur d'assise
- chiều dài xây
- Longueur de câble
- độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m)
- Longueur de coupe
- chiều dài cắt
- Longueur de descente du poids
- chiều dài hạ quả dọi
- Longueur d'encombrement
- chiều dài phủ bì
- Longueur d'engrènement
- chiều dài đường ăn khớp
- Longueur exploitée
- chiều dài khai thác (đường dây)
- Longueur de fil d'une aiguille
- chiều dài đoạn chỉ xâu kim
- Longueur focale
- tiêu cự
- Longueur d'onde
- bước sóng
- Longueur du parcours jusqu'à l'arrêt
- chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn)
- Longueur du parcours de démarrage
- chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ)
- Longueur de roulement à l'atterrissage
- khoảng chạy hạ cánh
- Longueur de roulement au décollage
- khoảng chạy cất cánh
- Longueur virtuelle
- chiều dài ảo
- Longueur hors tout
- chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì
Phản nghĩa Brièveté.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ