• Tính từ

    Thấu qua, thấm qua, xuyên qua
    Projectile pénétrant
    đạn xuyên qua
    Rayons pénétrants
    (vật lý học) tia xuyên
    (y học) chọc thủng
    Plaie pénétrante
    vết thương chọc thủng
    (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
    Parole pénétrante
    lời nói thấm thía
    Parfum pénétrant
    mùi thơm ngất
    Oeil pénétrant
    mắt sắc
    Esprit pénétrant
    trí óc sắc sảo
    Froid pénétrant
    rét buốt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X