• Tính từ

    Hoảng sợ; kinh hoàng
    Peur panique
    sự hoảng sợ

    Danh từ giống cái

    Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng
    Être pris de panique
    hoảng sợ
    Attaque de panique
    cơn hoảng sợ
    Semer la panique dans les rangs de l'ennemi
    gieo nỗi kinh hoàng trong hàng ngũ địch
    Đồng âm Panic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X