• Danh từ giống đực

    (động vật học) con vẹt
    Perroquet d'Afrique
    vẹt Châu Phi
    Répéter comme un perroquet
    lặp lại như vẹt
    Cet enfant est un véritable perroquet
    thằng bé kia qủa là một con vẹt
    (hàng hải) buồm vẹt
    (thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt)
    perroquet de mer macareux
    macareux
    poisson perroquet
    (động vật học) cá vẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X