• Nội động từ

    Kiên trì; khăng khăng
    Persister dans sa résolution
    kiên trì trong quyết định của mình
    Persister dans son refus
    khăng khăng từ chối
    Je persiste à croire que
    tôi vẫn cứ nghĩ rằng
    Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng
    Fièvre qui persiste
    sốt dai dẳng
    Phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer, Cesser, s'évanouir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X