• Danh từ giống cái

    Sự kẹp; khả năng kẹp
    Outil qui n'a pas de pince
    dụng cụ kẹp không chắc
    Cái kìm, cái kẹp, cái cặp
    Pince de forgeron
    cái kìm thợ rèn
    pince à linge
    cái cặp quần áo
    Càng (cua tôm)
    Đầu móng (ngựa)
    Răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
    Đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
    (thông tục) bàn tay
    Serrer la pince à quelqu'un
    bắt tay ai
    ( số nhiều), (thông tục) chân
    Aller à pinces
    đi chân, đi bộ
    un chaud de la pince
    (thô tục) anh chàng dâm, lão dê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X