• Ngoại động từ

    Nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím
    Serrer la main
    nắm chặt tay
    Serrer quelqu'un dans ses bras
    ôm chặt ai vào lòng
    Serrer la taille
    bó chặt lưng
    Serrer des liens
    siết chặt dây
    Serrer un frein
    bóp phanh
    Serrer les lèvres
    mím môi
    Cho sít vào
    Serrer les rangs
    xếp hàng sít vào
    Đi sát
    Serrer un mur
    đi sát tường
    Đuổi riết
    Serrer l'ennemi
    đuổi riết quân địch
    (tiếng địa phương) cất
    Serrer du linge
    cất quần áo
    serrer de près
    đuổi riết; bám riết; bám sát
    serrer la queque
    cụp đuôi
    serrer la terre
    (hàng hải) đi sát bờ
    serrer le coeur coeur
    coeur
    serrer les coudes
    đoàn kết lại, sát cánh với nhau
    serrer les dents
    nghiến răng, rít răng
    serrer le vent vent
    vent
    serrer son jeu
    (đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X