-
Ngoại động từ
(tiếng địa phương) cất
- Serrer du linge
- cất quần áo
- serrer de près
- đuổi riết; bám riết; bám sát
- serrer la queque
- cụp đuôi
- serrer la terre
- (hàng hải) đi sát bờ
- serrer le coeur coeur
- coeur
- serrer les coudes
- đoàn kết lại, sát cánh với nhau
- serrer les dents
- nghiến răng, rít răng
- serrer le vent vent
- vent
- serrer son jeu
- (đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ