• Danh từ giống đực

    Cọc, nọc
    Piquets [[dune]] tente
    cọc lều
    Lối phạt bắt đứng yên
    Mettre un écolier au piquet
    phạt học sinh bắt đứng yên
    Tốp lính; tốp
    Piquet [[dincendie]]
    tốp lính cứu hỏa
    Piquet de grève
    tốp kiểm tra lệnh đình công
    être droit comme un piquet droit
    droit
    être planté comme un piquet
    (thân mật) đứng yên
    Tự động từ
    (đánh bài) (đánh cờ) pikê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X