• Danh từ giống cái

    Dấu chân (con thú), vết, hút
    Perdre la piste de la bête
    lạc dấu chân con thú
    Suivre la piste du voleur
    theo hút tên ăn cắp
    (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
    Être sur la piste d'une étymologie
    có hướng tìm ra một từ nguyên
    Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
    Đường băng (máy bay)
    Đường mòn
    Băng
    Piste sonore
    băng âm (ở phim (điện ảnh))

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X