• Ngọai động từ

    Trát thạch cao
    Plâtrer un mur
    trát thạch cao bức một tường
    (nông nghiệp) bón thạch cao
    Plâtre une prairie
    bón thạch cao một cánh đồng cỏ
    Gia thạch cao
    Plâtrer du vin
    gia thạch cao vào rượu nho
    (y học) bó thạch cao
    Plâtrer une jambe
    bó thạch cao một cẳng chân
    (thân mật) đánh bự phấn
    Plâtrer son visage
    đánh phấn bự mặt
    (từ cũ, nghiã cũ) che giấu
    Plâtrer ses défauts
    che giấu khuyết điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X