• Danh từ giống đực

    Sự thoát nạn
    Chercher son salut dans la fuite
    chạy trốn để tìm cách thoát nạn
    (tôn giáo) sự giải thoát
    Le salut de [[lâme]]
    sự giải thoát linh hồn
    Vị cứu tinh
    Il fut le salut du pays
    ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
    Salut national
    sự cứu quốc
    Sự chào; cái chào
    Un salut profond
    cái chào cúi rạp
    Salut au drapeau
    sự chào cờ
    ancre de salut
    khả năng cuối cùng
    Armée de Salut
    Đội quân Cứu thế

    Thán từ

    Chào
    Salut les camarades!
    chào các đồng chí!
    (thân mật) xin vái thôi!
    Phản nghĩa Damnation, perdition.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X