• Tính từ

    Vận chuyển
    Porté à dos d'âne
    vận chuyển bằng lừa
    Chở bằng xe
    Infanterie portée
    lục quân chở bằng xe
    được ghi vào
    Porté sur la liste
    được ghi vào danh sách
    Ngả về, có khuynh hướng
    Porté à la colère
    có khuynh hướng nóng nảy
    Rất ham, rất thích (điều gì)
    Être porté sur la bouche
    rất tham ăn
    ombre portée
    (nghệ thuật) bóng ngả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X